Báo giá nhanh

X

CIVIC E

Khi mọi xu hướng đã trở nên cũ kỹ và bão hoà, hãy phá vỡ nó bằng những định luật riêng của bạn. Với Civic mới, bạn hoàn toàn có đủ quyền năng và sự kiêu hãnh để bứt phá, kiến tạo và dẫn đầu xu hướng.
Giá: 730.000.000VNĐ
Hướng dẫn mua hàng
Vui lòng Gọi trực tiếp hoặc Điền Form đăng ký Nhận báo giá để nhận chương trình Giảm giá tốt nhất
Để biết thêm thông tin chi tiết về chương trình khuyến mãi kèm theo Quý khách vui lòng Liên hệ: 0931 779 239

Hân hạnh được phục vụ Quý Khách!

Thông tin khuyến mãi
Booking ngay để nhận ưu đãi hấp dẫn Hỗ trợ vay lên đến 80% Lái thử xe tại nhà
Động cơ / hộp số
Kiểu động cơ
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Hộp số
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Dung tích xi lanh (cm³)
1.799
Công xuất cực đại (Hp/rpm)
139(104 kw)/6.500
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)
174/4.300
Tốc độ tối đa (km/h)
200
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây)
9.8
Dung tích thùng nhiên liệu (lít)
47
Hệ thống nhiên liệu
PGM-FI
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Được thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC), Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chất lượng xe cơ giới (VAQ), Cục đăng kiểm Việt Nam Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
6.2
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
8.5
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)
4.9
Kích thước và Trọng lượng
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm)
2.700
Chiều rộng cơ sở (trước/ sau) (mm)
1.547/1.563
Cỡ lốp
215/55R16
La-zăng
Hợp kim/16 inch
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
Bán kính vòng quay tối thiểu (toàn thân) (m)
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1.226
Trọng lượng toàn tải (kg)
1.601
Hệ thống treo
Hệ thống treo trước
Kiểu McPherson
Hệ thống treo sau
Liên hết đa điểm
Hệ thống phanh
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống hộ trợ vận hành
Trợ lực điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS)
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)
Ga tự động (Crusie control)
Không
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Coaching)
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng
Không
Khởi động bằng nút bấm
Không
Tay lái
Chất liệu
Urethane
Điều chỉnh 4 hướng
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh
Nội thất
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog
Chất liệu ghế
Nỉ (màu đen)
Ghế lái điều chỉnh điện
Không
Hàng ghế 2
Không gập
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Không
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ
Hộc đồ khu vực khoang lái
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Ngoại thất
Đèn chiếu xa
Halogen
Đèn chiếu gần
Halogen
Đèn chạy ban ngày
LED
Tự động bật
Không
Tự động tắt theo thời gian
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Không
Đèn sương mù
Halogen
Đèn vị trí hông xe
Không
Đèn hậu
LED
Đèn phanh treo cao
Tự động gạt mưa
Không
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Mặt ca-lăng
Mạ Chrome
Tay nắm cửa mạ Chrome
Không
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt
Hàng ghế trước
Cánh lướt gió đuôi xe
Không
Trang bị tiện nghi
Khởi động từ xa
Không
Phanh tay điện tử
Chế độ giữ phanh tự động
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp
Không
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến
Không
Màn hình
Cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag)
Không
Kết nối wifi và lướt web
Không
Kết nối HDMI
Không
Kết nối Bluetooth
Kết nối USB
2 cổng
Đài AM/FM
Hệ thống loa
4 loa
Nguồn sạc
Hệ thống điều hòa tự động
1 vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Không
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
An toàn
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Camera lùi
1 góc quay
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng khóa cửa tự động
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Không
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế
Không
Nhắc nhở cài dây an toàn
Ghế lái
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến
Không
Chi phí
Giá bán xe
Giá xe
730.000.000 VNĐ
Bảng tính khoản vay
Giá xe (vnđ)
730.000.000
Trả trước (%)
Lãi suất (%)
Kỳ hạn (tháng)
Trả trước (vnđ)
73.000.000
Số tiền cần vay (vnđ)
657.000.000
Trả mỗi tháng (vnđ)
55.407.000
Tổng tiền phải trả (vnđ)
664.884.000
Bảng tính khoản vay chỉ là bảng tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi 0931 779 239 để biết thông tin chính xác nhất. Xin cảm ơn.
Lượt xem: 529
0931 779 239

Hãy liên hệ ngay để mua xe với giá tốt nhất

Nhận báo giá xe
Sản phẩm khác
Top